Có hết rồi mà em ấy là rank B mà![]()


Đừng dùng interface patch.sao game cứ crash thế nhỉ3 con đó đâu ra thế bác pha
![]()

Interface vẫn đầy lỗi đang test mờthế muốn có là lại chơi lại từ đầu àthế thôi vậy
![]()



| バインドマスター | Được equip Bind trên 1 rank (cái này của độc quyền của anh Kaidou ) |
| バインド | Damg nhận từ quân địch không trang bị Bind giảm 90% |
| 精神集中 | Add thêm lệnh 精神集中 trong Battle Khi dùng lệnh này hồi phục 20% SP |
| ためる | Add thêm lệnh ためる trong Battle Khi dùng lệnh này tăng 20 tension |
| 開錠 | Thêm lệnh 開錠 trong Battle Đứng gần rương đồ thì dùng lệnh này mở rương |
| 経験の賜物 | Tăng 50% exp nhận được |
| 資金運用 | Tăng 50% Gold nhận được |
| リピートワン | Được hành động 2 lần/1 lượt |
| 全方位反射 | Không bị ảnh hưởng bởi các skill buff hay debuff |
| SPセーブ | Giảm 20% lượng SP cần để thi triển skill |
| テンションセーブ | Giảm 20% lượng tension cần để thi triển skill |
| 自己修復プログラム | Vào đầu mỗi lượt, hồi phục 5% HP |
| 自己修復システム | Vào đầu mỗi lượt, hồi phục 10% HP |
| 自己修復細胞 | Vào đầu mỗi lượt, hồi phục 15% HP |
| 心の安寧 | Vào đầu mỗi lượt, hồi phục 5% SP |
| 心のとびら | Vào đầu mỗi lượt, hồi phục 10% SP |
| 心のいやし | Vào đầu mỗi lượt, hồi phục 15% SP |
| 無駄にアツイ性格 | Vào đầu mỗi lượt, hồi phục 5 tension |
| とにかくアツイ性格 | Vào đầu mỗi lượt, hồi phục 10 tension |
| 熱源 | Vào đầu mỗi lượt, hồi phục 15 tension |
| オール・スタンド | Tăng 5% damage |
| オール・ハイ | Tăng 10% damage |
| オール・トップ | Tăng 15% damage |
| ソフトタッチ | Tăng 5% Physical damage |
| ベルベットタッチ | Tăng 10% Physical damage |
| フェザータッチ | Tăng 15% Physical damage |
| クロウリイの秘 | Tăng 5% Magic damage |
| サンジェルマンの秘 | Tăng 10% Magic damage |
| ソロモンの秘 | Tăng 15% Magic damage |
| オール・シット | Giảm 5% damage khi bị tấn công |
| オール・ロー | Giảm 10% damage khi bị tấn công |
| オール・ボトム | Giảm 15% damage khi bị tấn công |
| ソフトタッチ | Giảm 5% Physical damage khi bị tấn công |
| ベルベットタッチ | Giảm 10% Physical damage khi bị tấn công |
| フェザータッチ | Giảm 15% Physical damage khi bị tấn công |
| 科学コーティング | Giảm 5% Magic damage khi bị tấn công |
| ハニーコーティング | Giảm 10% Magic damage khi bị tấn công |
| ハイハニーコーティング | Giảm 15% Magic damage khi bị tấn công |
| 中距離スコープ | Tăng 10% Hit rate (tỉ lệ tấn công chính xác) |
| 遠距離スコープ | Tăng 15% Hit rate |
| レーザーサイト | Tăng 20% Hit rate |
| 迷彩コーティング | Tăng 10% Evasion rate (tỉ lệ né đòn khi bị tấn công) |
| 科学迷彩コーティング | Tăng 15% Evasion rate |
| ステルスコーティング | Tăng 20% Evasion rate |
| ヤギュウの秘剣 | Tăng 10% Critical rate (tỉ lệ gây critical damage) |
| コジロウの秘剣 | Tăng 15% Critical rate |
| ムサシの秘剣 | Tăng 20% Critical rate |
| 鷲の目 | Phạm vi thi triển skill tăng 1 |
| 鷹の目 | Phạm vi thi triển skill tăng 2 |
| 堅実な攻撃 | Tăng 20% Hit rate Giảm 20% Critical rate |
| 踏み込み | Phạm vi di chuyển tăng 1 (ảnh hưởng tất cả cá skill) |
| 鋭い踏み込み | Phạm vi di chuyển tăng 2 Phạm vi thi triển skill giảm 1 |
| 覚悟の構え | Tăng 20% damage Tăng 20% damage khi bị tấn công Tăng 10% Critical rate |
| ハニー | Tăng 100% Physical damage khi bị tấn công Giảm 100% Magical damage khi bị tấn công (nghĩa là anility này khiến bạn miễn dịch với magic nhưng ăn damg physic gấp đôi) |
| 虚弱体質 | Tăng 10% damage khi bị tấn công |
| なまくら | Giảm 10% damage |
| 目眩 | Giảm 15% Hit rate |
| 鈍足 | Giảm 15% Evasion rate |
| 注意力散漫 | Giảm 15% Critical rate |
| 五十肩 | Phạm vi thi triển skill giảm 1 |
| 空回り | Tăng 20% lượng SP cần dùng khi thi triển skill |
| プレッシャー | Tăng 20% lượng Tension cần dùng khi thi triển skill |

